Có 3 kết quả:

告戒 gào jiè ㄍㄠˋ ㄐㄧㄝˋ告誡 gào jiè ㄍㄠˋ ㄐㄧㄝˋ告诫 gào jiè ㄍㄠˋ ㄐㄧㄝˋ

1/3

gào jiè ㄍㄠˋ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 告誡|告诫[gao4 jie4]

Từ điển phổ thông

cảnh báo

Từ điển Trung-Anh

(1) to warn
(2) to admonish

Từ điển phổ thông

cảnh báo

Từ điển Trung-Anh

(1) to warn
(2) to admonish